Có 2 kết quả:
游离 yóu lí ㄧㄡˊ ㄌㄧˊ • 遊離 yóu lí ㄧㄡˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disassociate
(2) to drift away
(3) to leave (a collective)
(4) free (component)
(2) to drift away
(3) to leave (a collective)
(4) free (component)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disassociate
(2) to drift away
(3) to leave (a collective)
(4) free (component)
(2) to drift away
(3) to leave (a collective)
(4) free (component)
Bình luận 0